- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
5XF18XF9XF6XF20XF2XF16XF3XF | ||||||||||||
ĐB | 18720 | |||||||||||
G.1 | 21042 | |||||||||||
G.2 | 82851 38158 | |||||||||||
G.3 | 82910 53857 57021 46408 55039 45099 | |||||||||||
G.4 | 0353 9560 4628 9728 | |||||||||||
G.5 | 6856 8038 3607 4798 9073 4713 | |||||||||||
G.6 | 754 602 127 | |||||||||||
G.7 | 85 51 01 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 07, 08 | 0 | 10, 20, 60 |
1 | 10, 13 | 1 | 01, 21, 51(2) |
2 | 20, 21, 27, 28(2) | 2 | 02, 42 |
3 | 38, 39 | 3 | 13, 53, 73 |
4 | 42, 49 | 4 | 54 |
5 | 51(2), 53, 54, 56, 57, 58 | 5 | 85 |
6 | 60 | 6 | 56 |
7 | 73 | 7 | 07, 27, 57 |
8 | 85 | 8 | 08, 28(2), 38, 58, 98 |
9 | 98, 99 | 9 | 39, 49, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 23/11/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
26: 19 lần | 72: 18 lần | 81: 18 lần | 64: 18 lần | 78: 17 lần |
01: 17 lần | 16: 17 lần | 92: 16 lần | 53: 16 lần | 20: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
32: 7 lần | 68: 7 lần | 30: 7 lần | 95: 7 lần | 50: 6 lần |
44: 6 lần | 70: 6 lần | 21: 6 lần | 71: 5 lần | 33: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
73: 2 ngày | 20: 2 ngày | 10: 2 ngày | 02: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
67: 13 ngày | 50: 13 ngày | 04: 12 ngày | 40: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 122 lần | 0: 113 lần | 7: 112 lần | 1: 112 lần | 9: 111 lần |
8: 108 lần | 6: 106 lần | 5: 104 lần | 3: 96 lần | 4: 96 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 125 lần | 6: 124 lần | 5: 114 lần | 8: 114 lần | 3: 112 lần |
9: 104 lần | 1: 100 lần | 4: 99 lần | 7: 97 lần | 0: 91 lần |
XSTT Thứ 6 ngày 22/11/2024
7XE14XE6XE19XE2XE4XE20XE8XE | ||||||||||||
ĐB | 11481 | |||||||||||
G.1 | 34689 | |||||||||||
G.2 | 02333 04518 | |||||||||||
G.3 | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 | |||||||||||
G.4 | 3176 0530 7010 7646 | |||||||||||
G.5 | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 | |||||||||||
G.6 | 106 115 102 | |||||||||||
G.7 | 25 16 64 20 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 0 | 10, 20, 30 |
1 | 10, 11, 12, 15, 16, 18 | 1 | 11, 81(3) |
2 | 20, 25 | 2 | 02, 12, 52 |
3 | 30, 33, 34 | 3 | 33, 73 |
4 | 46, 47 | 4 | 34, 64(2) |
5 | 52 | 5 | 15, 25 |
6 | 64(2) | 6 | 06, 16, 46, 76, 86 |
7 | 73, 76, 77 | 7 | 47, 77 |
8 | 81(3), 86, 89(2) | 8 | 18 |
9 | 9 | 89(2) |
XSTT Thứ 5 ngày 21/11/2024
14XD2XD15XD12XD20XD11XD4XD7XD | ||||||||||||
ĐB | 83457 | |||||||||||
G.1 | 36123 | |||||||||||
G.2 | 76891 18711 | |||||||||||
G.3 | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 | |||||||||||
G.4 | 2655 5864 7832 9108 | |||||||||||
G.5 | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 | |||||||||||
G.6 | 857 788 469 | |||||||||||
G.7 | 58 81 35 75 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 08(2) | 0 | |
1 | 11, 15, 18 | 1 | 11, 31, 81, 91(3) |
2 | 23, 26 | 2 | 32 |
3 | 31, 32, 34, 35, 37 | 3 | 23 |
4 | 4 | 34, 64(2), 74 | |
5 | 55, 57(2), 58 | 5 | 05, 15, 35, 55, 75 |
6 | 64(2), 69 | 6 | 26 |
7 | 74, 75 | 7 | 37, 57(2) |
8 | 81, 88 | 8 | 08(2), 18, 58, 88 |
9 | 91(3) | 9 | 69 |
XSTT Thứ 4 ngày 20/11/2024
13XC8XC11XC9XC6XC14XC2XC15XC | ||||||||||||
ĐB | 31634 | |||||||||||
G.1 | 98485 | |||||||||||
G.2 | 47877 18544 | |||||||||||
G.3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 | |||||||||||
G.4 | 5051 1354 7228 8352 | |||||||||||
G.5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 | |||||||||||
G.6 | 520 976 681 | |||||||||||
G.7 | 57 62 93 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20(2) | |
1 | 19 | 1 | 51, 81, 91 |
2 | 20(2), 25, 28 | 2 | 52, 62, 92 |
3 | 34 | 3 | 73(2), 93 |
4 | 44(2), 47 | 4 | 34, 44(2), 54 |
5 | 51, 52, 54, 57 | 5 | 25, 85 |
6 | 62 | 6 | 76, 96(2) |
7 | 73(2), 76, 77, 79 | 7 | 47, 57, 77 |
8 | 81, 85 | 8 | 28 |
9 | 91, 92, 93, 96(2), 99 | 9 | 19, 79, 99 |
XSTT Thứ 3 ngày 19/11/2024
20XB5XB7XB12XB13XB16XB18XB17XB | ||||||||||||
ĐB | 25213 | |||||||||||
G.1 | 61681 | |||||||||||
G.2 | 30324 75329 | |||||||||||
G.3 | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 | |||||||||||
G.4 | 5598 8894 2941 7566 | |||||||||||
G.5 | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 | |||||||||||
G.6 | 629 694 573 | |||||||||||
G.7 | 07 63 37 76 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07(2), 09 | 0 | 20, 70 |
1 | 12, 13 | 1 | 41, 81 |
2 | 20, 24, 29(2) | 2 | 12 |
3 | 37, 38 | 3 | 13, 63(2), 73, 93 |
4 | 41 | 4 | 24, 74, 94(2) |
5 | 5 | ||
6 | 63(2), 66(2) | 6 | 66(2), 76 |
7 | 70, 73, 74, 76 | 7 | 07(2), 37, 87 |
8 | 81, 87 | 8 | 38, 98 |
9 | 93, 94(2), 98, 99 | 9 | 09, 29(2), 99 |
XSTT Thứ 2 ngày 18/11/2024
19XA18XA10XA7XA1XA3XA5XA16XA | ||||||||||||
ĐB | 22493 | |||||||||||
G.1 | 67415 | |||||||||||
G.2 | 42265 77096 | |||||||||||
G.3 | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 | |||||||||||
G.4 | 1175 0683 1496 5072 | |||||||||||
G.5 | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 | |||||||||||
G.6 | 600 323 361 | |||||||||||
G.7 | 10 35 48 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01(2), 02, 06 | 0 | 00, 10, 80 |
1 | 10, 11, 15 | 1 | 01(2), 11, 21, 41, 61, 81 |
2 | 21, 22, 23 | 2 | 02, 22, 72, 82 |
3 | 35 | 3 | 23, 83, 93(2) |
4 | 41, 48 | 4 | |
5 | 58 | 5 | 15, 35, 65, 75 |
6 | 61, 65 | 6 | 06, 96(2) |
7 | 72, 75 | 7 | |
8 | 80, 81, 82, 83 | 8 | 48, 58 |
9 | 93(2), 96(2) | 9 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung